Characters remaining: 500/500
Translation

chi bằng

Academic
Friendly

Từ "chi bằng" trong tiếng Việt một cụm từ thể hiện sự so sánh hoặc lựa chọn, thường được sử dụng để đưa ra một gợi ý hoặc ý kiến rằng một hành động nào đó sẽ tốt hơn hoặc hợp lý hơn so với một hành động khác. "Chi bằng" có thể được hiểu "không bằng" hoặc "hơn hết cả".

Cách sử dụng:
  1. Gợi ý hành động: Khi bạn muốn khuyến khích ai đó làm điều đó thay vì một lựa chọn khác.

    • dụ: "Bạn không thích đi xem phim à? Chi bằng chúng ta ở nhà xem phim qua mạng đi!"
  2. So sánh hai lựa chọn: Khi bạn muốn nói rằng một lựa chọn tốt hơn lựa chọn khác.

    • dụ: "Chi bằng đi bộ cho khỏe, chứ đi xe ô tô thì sẽ kẹt xe mất."
  3. Đưa ra ý kiến: Khi bạn muốn bày tỏ rằng một cách làm hợp lý hơn.

    • dụ: "Gọi mãi chỉ mệt xác, chi bằng tự mình làm còn hơn."
Các biến thể từ gần giống:
  • "Chi bằng" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật không chính thức.
  • Các từ gần giống có thể kể đến như "thà", "còn hơn", "hơn ".
  • "Chi bằng" có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với các cách diễn đạt khác như "thà rằng" hoặc "hơn ", nhưng "chi bằng" thường mang sắc thái nhẹ nhàng gợi ý hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Hơn nữa": Thể hiện sự bổ sung thêm một ý kiến hoặc thông tin.
  • "Thà": Khi bạn thể hiện rằng bạn sẵn lòng chấp nhận một điều đó hơn một điều khác.
Cách sử dụng nâng cao:

Khi giao tiếp trong một tình huống chính thức hơn, bạn có thể sử dụng "chi bằng" để đưa ra những lựa chọn tính thuyết phục hơn.

  1. Không bằng, hơn hết cả: Gọi mãi chỉ mệt xác, chi bằng tự mình làm còn hơn.

Comments and discussion on the word "chi bằng"